Có 1 kết quả:
lái ㄌㄞˊ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹来
Nét bút: 一丨丨一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TDT (廿木廿)
Unicode: U+83B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lai
Âm Nôm: lai
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): あかざ (akaza), あわち (awachi), こうがい (kōgai)
Âm Hàn: 래
Âm Quảng Đông: loi4
Âm Nôm: lai
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): あかざ (akaza), あわち (awachi), こうがい (kōgai)
Âm Hàn: 래
Âm Quảng Đông: loi4
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cỏ lai (mọc ở ruộng lúa)
2. ruộng bỏ hoang, cỏ dại
3. giẫy cỏ, nhổ cỏ
4. họ Lai
2. ruộng bỏ hoang, cỏ dại
3. giẫy cỏ, nhổ cỏ
4. họ Lai
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 萊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cỏ lai. Như藜 [lí];
② (cũ) Ruộng bỏ hoang, cỏ dại;
③ (văn) Giẫy cỏ, nhổ cỏ;
④ [Lái] (Họ) Lai.
② (cũ) Ruộng bỏ hoang, cỏ dại;
③ (văn) Giẫy cỏ, nhổ cỏ;
④ [Lái] (Họ) Lai.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 萊
Từ điển Trung-Anh
(1) name of weed plant (fat hen, goosefoot, pigweed etc)
(2) Chenopodium album
(2) Chenopodium album
Từ ghép 77
Ā dé lái dé 阿得莱德 • Ā dé lái dé 阿德莱德 • Ā lái màn 阿莱曼 • Ā lái qí bīng chuān 阿莱奇冰川 • Àì gé ní sī · Shǐ mò tè lái 艾格尼丝史沫特莱 • Àò bō lái 奥波莱 • ào tè lái sī 奥特莱斯 • Bā kè lái 巴克莱 • Bā kè lái Yín háng 巴克莱银行 • Bǎi kè lái 柏克莱 • Bǎo lái wù 宝莱坞 • Běi lái yīn · Wēi sī tè fǎ lún zhōu 北莱茵威斯特法伦州 • Bèi ěr gé lái dé 贝尔格莱德 • Bèi jiā lái 贝加莱 • bō lái luó 波莱罗 • Bù lái dé Hú 布莱德湖 • Bù lái dùn 布莱顿 • Bù lái ēn 布莱恩 • Bù lái ěr 布莱尔 • Bù lái kè běn 布莱克本 • Bù lái kè shǐ mì sī 布莱克史密斯 • bù lái méi 不莱梅 • Bù lái ní 布莱尼 • Bù lái shì liù 布莱氏鹨 • Bù lái tè nī Mò fēi 布莱特妮墨菲 • Fú lái fú lán 弗莱福兰 • Fú lái wēi è sī 弗莱威厄斯 • Gé lái měi jiǎng 格莱美奖 • Gě lái měi jiǎng 葛莱美奖 • Hā lái mǔ 哈莱姆 • Hǎo lái wù 好莱坞 • kǎ bā lái 卡巴莱 • Kǎ ěr wén Kè lái yīn 卡尔文克莱因 • Kē bǐ · Bù lái ēn tè 科比布莱恩特 • Kè lái 克莱 • Kè lái dùn 克莱顿 • Kè lái méng tè 克莱蒙特 • Kè lái sī lè 克莱斯勒 • Kè lái sī lè Qì chē Gōng sī 克莱斯勒汽车公司 • Kè lái yīn 克莱因 • lái fú 莱菔 • lái fú zǐ 莱菔子 • lái mǔ 莱姆 • lái mǔ bìng 莱姆病 • lái mǔ jiǔ 莱姆酒 • lái tè bì 莱特币 • lái wú 莱芜 • Mài kè ěr · Kè lái dùn 迈克尔克莱顿 • Mò lā lái sī 莫拉莱斯 • Ōū lái yǎ 欧莱雅 • Ōū pò lái 欧珀莱 • Páng jiā lái 庞加莱 • péng lái 蓬莱 • Péng lái mǐ 蓬莱米 • Péng lái shì 蓬莱市 • péng lái xiān jìng 蓬莱仙境 • Pò xī · Bǐ xī · Xuě lái 珀西比希雪莱 • Pǔ lái sī 普莱斯 • Qǔ má lái 曲麻莱 • Qǔ má lái xiàn 曲麻莱县 • Shā lā · Bù lái màn 莎拉布莱曼 • Shǐ mò tè lái 史沫特莱 • Sī lái tè lín 斯莱特林 • Sū lái màn 苏莱曼 • Tuō lái duō 托莱多 • Wǎ lái tǎ 瓦莱塔 • Wén lái 文莱 • Wén lái Dá lǔ sà lán guó 文莱达鲁萨兰国 • Wèn lái 汶莱 • Xī bó lái 希伯莱 • Xī bó lái Dà xué 希伯莱大学 • Xī bó lái wén 希伯莱文 • Xī bó lái yǔ 希伯莱语 • Xuě fó lái 雪佛莱 • Xuě lái 雪莱 • Yé lái nuó · Yáng kē wéi qí 耶莱娜扬科维奇 • Yī lái kè sī 伊莱克斯