Có 1 kết quả:

Lái fó shì ㄌㄞˊ ㄈㄛˊ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Stamford Raffles (1781-1826), British statesman and founder of the city of Singapore
(2) surname Raffles

Bình luận 0