Có 1 kết quả:

Lái bù ní zī ㄌㄞˊ ㄅㄨˋ ㄋㄧˊ ㄗ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Leibnitz (name)
(2) Gottfriend Wilhelm von Leibniz (1646-1716), German mathematician and philosopher, co-inventor of the calculus

Bình luận 0