Có 1 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
hoa sen
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蓮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蓮
Từ điển Trung-Anh
lotus
Từ ghép 37
Ā lián 阿莲 • Ā lián xiāng 阿莲乡 • bái lián 白莲 • Bái lián jiào 白莲教 • bìng dì lián 并蒂莲 • hàn jīn lián 旱金莲 • hóng lián 红莲 • Huā lián 花莲 • Huā lián shì 花莲市 • Huā lián xiàn 花莲县 • lián huā 莲花 • lián huā bái 莲花白 • lián huā lào 莲花落 • lián ǒu 莲藕 • lián péng 莲蓬 • lián róng 莲蓉 • lián róng bāo 莲蓉包 • lián tái 莲台 • lián wù 莲雾 • lián zǐ 莲子 • Lín Yì lián 林忆莲 • liú lián 榴莲 • liú lián guǒ 榴莲果 • liú lián zú 榴莲族 • Mǎ lì lián · Mèng lòu 玛丽莲梦露 • mǎ tí lián 马蹄莲 • Màn hé lián Nǚ zǐ Xué yuàn 曼荷莲女子学院 • Pān Jīn lián 潘金莲 • shuì lián 睡莲 • Wǔ lián 五莲 • Wǔ lián xiàn 五莲县 • xī fān lián 西番莲 • Xià shì lián 夏士莲 • xuě lián 雪莲 • yǎ ba chī huáng lián 哑巴吃黄莲 • Yǐ fǎ lián 以法莲 • yín lián huā 银莲花