Có 2 kết quả:

shí ㄕˊshì ㄕˋ
Âm Pinyin: shí ㄕˊ, shì ㄕˋ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一丨丶
Thương Hiệt: TADI (廿日木戈)
Unicode: U+83B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thì
Âm Nôm: thì
Âm Quảng Đông: si4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

shí ㄕˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: thì la 蒔蘿,莳萝)
2. trồng, trồng lại, cấy lại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蒔.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Trồng, trồng lại, cấy lại: 蒔秧 Cấy lúa lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tiểu hồi hương (Anethum graveolens, một loại gia vị thơm).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蒔

Từ điển Trung-Anh

see 蒔蘿|莳萝[shi2 luo2]

Từ ghép 3

shì ㄕˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蒔.

Từ điển Trung-Anh

(1) to grow
(2) to transplant