Có 2 kết quả:
shí ㄕˊ • shì ㄕˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: thì la 蒔蘿,莳萝)
2. trồng, trồng lại, cấy lại
2. trồng, trồng lại, cấy lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蒔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Trồng, trồng lại, cấy lại: 蒔秧 Cấy lúa lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tiểu hồi hương (Anethum graveolens, một loại gia vị thơm).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蒔
Từ điển Trung-Anh
see 蒔蘿|莳萝[shi2 luo2]
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蒔.
Từ điển Trung-Anh
(1) to grow
(2) to transplant
(2) to transplant