Có 3 kết quả:

lián ㄌㄧㄢˊliǎn ㄌㄧㄢˇxiān ㄒㄧㄢ
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, liǎn ㄌㄧㄢˇ, xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: XTOMM (重廿人一一)
Unicode: U+83B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiêm, thiêm
Âm Nôm: hiên
Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

lián ㄌㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 薟.

liǎn ㄌㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 薟.

xiān ㄒㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hy hiêm 豨薟,豨莶)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 薟.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 豨薟 [xixian].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 薟

Từ ghép 1