Có 3 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ • liǎn ㄌㄧㄢˇ • xiān ㄒㄧㄢ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 薟.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 薟.
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hy hiêm 豨薟,豨莶)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 薟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 豨薟 [xixian].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薟
Từ ghép 1