Có 1 kết quả:

yíng ㄧㄥˊ
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ一一丨一丶
Thương Hiệt: TBMG (廿月一土)
Unicode: U+83B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oánh
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

yíng ㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

trong suốt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瑩.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thứ đá bóng và đẹp như ngọc;
② Óng ánh, trong suốt: 晶瑩 Óng ánh;
③ Tâm địa trong sáng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瑩

Từ điển Trung-Anh

luster of gems

Từ ghép 3