Có 1 kết quả:
yíng ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
trong suốt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瑩.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thứ đá bóng và đẹp như ngọc;
② Óng ánh, trong suốt: 晶瑩 Óng ánh;
③ Tâm địa trong sáng.
② Óng ánh, trong suốt: 晶瑩 Óng ánh;
③ Tâm địa trong sáng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瑩
Từ điển Trung-Anh
luster of gems
Từ ghép 3