Từ điển phổ thông
rau nhút, rau rút
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
【蒓菜】 thuần thái [chúncài] Rau rút.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(1) edible water plant
(2) Brasenia schreberi
Từ điển Trung-Anh
(1) edible water plant
(2) Brasenia schreberi
Từ ghép 1