Có 1 kết quả:

chún ㄔㄨㄣˊ
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ一一フ丨フ
Thương Hiệt: TVMU (廿女一山)
Unicode: U+83BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuần
Âm Nôm: thuần
Âm Quảng Đông: seon4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

chún ㄔㄨㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

rau nhút, rau rút

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蓴.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蒓菜】 thuần thái [chúncài] Rau rút.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蒓

Từ điển Trung-Anh

(1) edible water plant
(2) Brasenia schreberi

Từ điển Trung-Anh

(1) edible water plant
(2) Brasenia schreberi

Từ ghép 1