Có 1 kết quả:
mǎng ㄇㄤˇ
Âm Quan thoại: mǎng ㄇㄤˇ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái: ⿱艹奔
Nét bút: 一丨丨一ノ丶一丨一ノ丨
Thương Hiệt: TKJT (廿大十廿)
Unicode: U+83BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái: ⿱艹奔
Nét bút: 一丨丨一ノ丶一丨一ノ丨
Thương Hiệt: TKJT (廿大十廿)
Unicode: U+83BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mãng
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): くさ (kusa)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong5
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): くさ (kusa)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong5
Tự hình 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0