Có 1 kết quả:
cì ㄘˋ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱艹刺
Nét bút: 一丨丨一丨フ丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: TDBN (廿木月弓)
Unicode: U+83BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thích
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): とげ (toge)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci3
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): とげ (toge)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Urtica thunbergiana