Có 4 kết quả:

wǎn ㄨㄢˇㄩˋyuàn ㄩㄢˋyùn ㄩㄣˋ
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ, ㄩˋ, yuàn ㄩㄢˋ, yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: TJNU (廿十弓山)
Unicode: U+83C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uẩn, uất, uyển
Âm Nôm: oản, uyển
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), ウツ (utsu), ウチ (uchi), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): その (sono), つ.む (tsu.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun2

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/4

wǎn ㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tử uyển” 紫菀 cây tử uyển, rễ dùng làm thuốc (Aster tataricus L. f.).
2. (Danh) Vườn nuôi thú. § Thông “uyển” 苑 .
3. Một âm là “uất”. (Tính) Tốt tươi.
4. Một âm là “uẩn”. (Động) Chất chứa, uất kết. § Thông “uẩn” 蘊.

Từ điển Thiều Chửu

① Tốt tươi.
② Uất.
③ Tử uyển 紫菀 cây tử uyển, rễ dùng làm thuốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 苑(1).

Từ điển Trần Văn Chánh

① 【紫菀】tử uyển [zêwăn] (thực) Cúc tây, thuỷ cúc;
② (văn) Tốt tươi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ tươi tốt xum xuê của cây cối — Dùng như chữ Uyển 苑.

Từ điển Trung-Anh

luxuriance of growth

Từ ghép 2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tử uyển” 紫菀 cây tử uyển, rễ dùng làm thuốc (Aster tataricus L. f.).
2. (Danh) Vườn nuôi thú. § Thông “uyển” 苑 .
3. Một âm là “uất”. (Tính) Tốt tươi.
4. Một âm là “uẩn”. (Động) Chất chứa, uất kết. § Thông “uẩn” 蘊.

yuàn ㄩㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

vườn hoa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tử uyển” 紫菀 cây tử uyển, rễ dùng làm thuốc (Aster tataricus L. f.).
2. (Danh) Vườn nuôi thú. § Thông “uyển” 苑 .
3. Một âm là “uất”. (Tính) Tốt tươi.
4. Một âm là “uẩn”. (Động) Chất chứa, uất kết. § Thông “uẩn” 蘊.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tử uyển” 紫菀 cây tử uyển, rễ dùng làm thuốc (Aster tataricus L. f.).
2. (Danh) Vườn nuôi thú. § Thông “uyển” 苑 .
3. Một âm là “uất”. (Tính) Tốt tươi.
4. Một âm là “uẩn”. (Động) Chất chứa, uất kết. § Thông “uẩn” 蘊.