Có 2 kết quả:

guān ㄍㄨㄢjiān ㄐㄧㄢ
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: TJRR (廿十口口)
Unicode: U+83C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: gian
Âm Nôm: gian
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): すげ (suge)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gaan1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cỏ gian, cỏ may.
2. (Động) Coi rẻ, coi khinh. ◎Như: “thảo gian nhân mệnh” 草菅人命 coi rẻ mạng người như cỏ rác.

jiān ㄐㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ gian, cỏ may

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cỏ gian, cỏ may.
2. (Động) Coi rẻ, coi khinh. ◎Như: “thảo gian nhân mệnh” 草菅人命 coi rẻ mạng người như cỏ rác.

Từ điển Thiều Chửu

① Cỏ gian, cỏ may. Coi rẻ tính mạng người cứ giết bừa đi gọi là thảo gian nhân mệnh 草菅人命.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cỏ gian, cỏ may: 草菅人命 Coi mạng người như cỏ rác.

Từ điển Trung-Anh

(1) (grass)
(2) Themeda forsbali

Từ ghép 1