Có 1 kết quả:

zōu ㄗㄡ
Âm Pinyin: zōu ㄗㄡ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: TSJE (廿尸十水)
Unicode: U+83C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoàn, toàn, trâu, tưu
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

zōu ㄗㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thân cây đay
2. mũi tên tốt
3. chiếc chiếu

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tích tụ, chồng chất.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thân cây đay;
② Mũi tên tốt;
③ Chiếc chiếu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bụi cây nhỏ — Một âm là Trâu. Xem Trâu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cỏ rậm — Cây mọc thành bụi.

Từ điển Trung-Anh

(1) arrow
(2) weeds