Có 1 kết quả:
gū ㄍㄨ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹姑
Nét bút: 一丨丨フノ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: TVJR (廿女十口)
Unicode: U+83C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cô
Âm Nôm: cô
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): からすうり (karasūri)
Âm Quảng Đông: gu1
Âm Nôm: cô
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): からすうり (karasūri)
Âm Quảng Đông: gu1
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm đề “Hoàng ca” thi phẩm - 感題黃歌詩品 (Vũ Hoàng Chương)
• Lạo niên Tân Mão - 澇年辛卯 (Vũ Cố)
• Tống hữu nhân nam quy - 送友人南歸 (Vương Duy)
• Văn tân nhạn hữu cảm - 聞新雁有感 (Lục Du)
• Lạo niên Tân Mão - 澇年辛卯 (Vũ Cố)
• Tống hữu nhân nam quy - 送友人南歸 (Vương Duy)
• Văn tân nhạn hữu cảm - 聞新雁有感 (Lục Du)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: cô tô 菇苏)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nấm. ◎Như: “hương cô” 香菇 nấm hương (Lentinus edodes).
Từ điển Thiều Chửu
① Nấm. Như hương cô 香菇 nấm hương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nấm: 香菇 Nấm hương.
Từ điển Trung-Anh
mushroom
Từ ghép 21
cǎo gū 草菇 • chūn gū 春菇 • cì qín gū 刺芹菇 • dōng gū 冬菇 • gū sū 菇蘇 • hóu tóu gū 猴头菇 • hóu tóu gū 猴頭菇 • jī gū 雞菇 • jī gū 鸡菇 • jī tuǐ gū 雞腿菇 • jī tuǐ gū 鸡腿菇 • jīn gū 金菇 • jīn zhēn gū 金針菇 • jīn zhēn gū 金针菇 • mó gū 磨菇 • mó gū yún 蘑菇云 • mó gū yún 蘑菇雲 • píng gū 平菇 • xiāng gū 香菇 • xìng bào gū 杏鮑菇 • xìng bào gū 杏鲍菇