Có 1 kết quả:
lù ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹录
Nét bút: 一丨丨フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: TVNE (廿女弓水)
Unicode: U+83C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹录
Nét bút: 一丨丨フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: TVNE (廿女弓水)
Unicode: U+83C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lục
Âm Nhật (onyomi): リョク (ryoku), ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): かりやす (kariyasu)
Âm Hàn: 녹, 록
Âm Quảng Đông: luk6
Âm Nhật (onyomi): リョク (ryoku), ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): かりやす (kariyasu)
Âm Hàn: 녹, 록
Âm Quảng Đông: luk6
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cỏ lục
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cỏ “lục” 菉 (Arthraxon ciliare), lá hình tròn hoặc hình trái xoan hoặc hình kim, hoa ngắn và cứng, màu xanh lục, xanh trắng hoặc xanh hơi đỏ, cả cây dùng làm thuốc thông đường tiểu, hạ nhiệt, chữa tả lị.
2. (Danh) “Lục đậu” 菉豆 đậu xanh (Vigna radiata). § Cũng viết là 綠豆.
2. (Danh) “Lục đậu” 菉豆 đậu xanh (Vigna radiata). § Cũng viết là 綠豆.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ lục.
② Lục đậu 菉豆 đậu xanh. Cũng viết là 綠豆.
② Lục đậu 菉豆 đậu xanh. Cũng viết là 綠豆.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cỏ lục;
② Màu xanh: 菉豆 Đậu xanh.
② Màu xanh: 菉豆 Đậu xanh.
Từ điển Trung-Anh
(1) Arthraxon ciliare
(2) green
(3) rhodacene
(2) green
(3) rhodacene