Có 1 kết quả:
jú ㄐㄩˊ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹匊
Nét bút: 一丨丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TPFD (廿心火木)
Unicode: U+83CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bích ngọc tiêu kỳ 09 - 碧玉簫其九 (Quan Hán Khanh)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 04 - 菊秋百詠其四 (Phan Huy Ích)
• Cửu nhật - 九日 (Thôi Quốc Phụ)
• Hà Mãn Tử - 河滿子 (Tiết Phùng)
• Lập đông - 立冬 (Phạm Quý Thích)
• Mân Trung thu tứ - 閩中秋思 (Đỗ Tuân Hạc)
• Quy khứ lai từ - 歸去來辭 (Đào Tiềm)
• Thôn vũ - 村雨 (Đỗ Phủ)
• Thứ vận Trần thượng thư đề Nguyễn bố chánh thảo đường - 次韻陳尚書題阮布政草堂 (Nguyễn Trãi)
• Túc Tán công phòng - 宿贊公房 (Đỗ Phủ)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 04 - 菊秋百詠其四 (Phan Huy Ích)
• Cửu nhật - 九日 (Thôi Quốc Phụ)
• Hà Mãn Tử - 河滿子 (Tiết Phùng)
• Lập đông - 立冬 (Phạm Quý Thích)
• Mân Trung thu tứ - 閩中秋思 (Đỗ Tuân Hạc)
• Quy khứ lai từ - 歸去來辭 (Đào Tiềm)
• Thôn vũ - 村雨 (Đỗ Phủ)
• Thứ vận Trần thượng thư đề Nguyễn bố chánh thảo đường - 次韻陳尚書題阮布政草堂 (Nguyễn Trãi)
• Túc Tán công phòng - 宿贊公房 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoa cúc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây cúc, nở hoa mùa thu, có nhiều loại, dùng làm ẩm liệu, chế thuốc. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Tam kính tựu hoang, tùng cúc do tồn” 三徑就荒, 松菊猶存 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Ra lối nhỏ đến vườn hoang, hàng tùng hàng cúc hãy còn đây.
2. (Danh) Họ “Cúc”.
2. (Danh) Họ “Cúc”.
Từ điển Thiều Chửu
① Hoa cúc. Ðào Uyên Minh 陶淵明: Tam kính tựu hoang, tùng cúc do tồn 三 徑 就 荒,松 菊 猶 存 ra lối nhỏ đến vườn hoang, hàng tùng hàng cúc hãy còn đây.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hoa cúc: 噫!菊之愛,陶後鮮有聞 Ôi! sự yêu hoa cúc, sau Đào Uyên Minh đời Tấn ít nghe nói đến (Chu Đôn Di: Ái liên thuyết);
② [Jú] (Họ) Cúc.
② [Jú] (Họ) Cúc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây, hoa vàng nở vào mùa thu rất đẹp ( chrysanthemmum sinense ).
Từ điển Trung-Anh
chrysanthemum
Từ ghép 39
bào jú huā 爆菊花 • chú jú 雏菊 • chú jú 雛菊 • chú jú huā huán 雏菊花环 • chú jú huā huán 雛菊花環 • chūn huáng jú 春黃菊 • chūn huáng jú 春黄菊 • chūn huáng jú shǔ 春黃菊屬 • chūn huáng jú shǔ 春黄菊属 • dà bō sī jú 大波斯菊 • dài jú 戴菊 • dài jú niǎo 戴菊鳥 • dài jú niǎo 戴菊鸟 • gān jú 甘菊 • huáng jú 黃菊 • huáng jú 黄菊 • jiǎ qíng jú zhǐ 甲氰菊酯 • jīn dǐng dài jú 金頂戴菊 • jīn dǐng dài jú 金顶戴菊 • jīn dǐng dài jú niǎo 金頂戴菊鳥 • jīn dǐng dài jú niǎo 金顶戴菊鸟 • jīn guān dài jú 金冠戴菊 • jú huā 菊花 • jú huā chá 菊花茶 • jú jù 菊苣 • jú kē 菊科 • jú yù 菊芋 • kǔ jú 苦菊 • mò lì jú zhǐ 茉莉菊酯 • qiū jú ào shuāng 秋菊傲霜 • Tái wān dài jú 台湾戴菊 • Tái wān dài jú 臺灣戴菊 • tián jú 甜菊 • tián jú táng 甜菊糖 • wàn shòu jú 万寿菊 • wàn shòu jú 萬壽菊 • yáng gān jú 洋甘菊 • yín jiāo jú 銀膠菊 • yín jiāo jú 银胶菊