Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jú huā
ㄐㄩˊ ㄏㄨㄚ
1
/1
菊花
jú huā
ㄐㄩˊ ㄏㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chrysanthemum
(2) (slang) anus
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc hoa kỳ 3 - 菊花其三
(
Huyền Quang thiền sư
)
•
Cửu nguyệt thập nhật tức sự - 九月十日即事
(
Lý Bạch
)
•
Cửu nhật đăng Huyền Vũ sơn lữ diểu - 九日登玄武山旅眺
(
Thiệu Đại Chấn
)
•
Đăng Quán Tước lâu - 登鸛雀樓
(
Sướng Chư
)
•
Hà đình tình vọng - 河亭晴望
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hoạ thị độc Hồ Trai Phạm Khắc Khoan tiên sinh hồi hưu lưu giản nguyên vận kỳ 3 - 和侍讀湖齋范克寬先生回休留柬原韻其三
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hoạ Việt Thạch “Hiểu vọng” ký thi, kiêm trình Tượng Sơn - 和越石曉望寄詩兼呈象山
(
Châu Hải Đường
)
•
Thu vọng - 秋望
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Trùng đáo Huệ Sơn - 重到惠山
(
Lý Thân
)
•
Vãn thu tham thiền - 晚秋參禪
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0