Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jú huā
ㄐㄩˊ ㄏㄨㄚ
1
/1
菊花
jú huā
ㄐㄩˊ ㄏㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chrysanthemum
(2) (slang) anus
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bốc toán tử - 卜算子
(
Thẩm Đoan Tiết
)
•
Cửu nhật kỳ 2 - 九日其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Cửu nhật tác - 九日作
(
Vương Tấn
)
•
Hoạ Việt Thạch “Hiểu vọng” ký thi, kiêm trình Tượng Sơn - 和越石曉望寄詩兼呈象山
(
Châu Hải Đường
)
•
Hồng Châu kiểm chính dĩ dư vận tác thuật hoài thi, kiến phục dụng kỳ vận dĩ tặng kỳ 2 - 洪州檢正以余韻作術懷詩,見復用其韻以贈其二
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Mạn hứng - 漫興
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
•
Phục sầu kỳ 11 - 復愁其十一
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu dạ lữ quán - 秋夜旅館
(
Doãn Uẩn
)
•
Thu đình - 秋庭
(
Kim Jeong-hui
)
•
Tống Lý bát bí thư phó Đỗ tướng công mạc - 送李八祕書赴杜相公幕
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0