Có 2 kết quả:

jūn ㄐㄩㄣjùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ, jùn ㄐㄩㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: TWHD (廿田竹木)
Unicode: U+83CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuẩn
Âm Nôm: khuẩn
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwan2

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

jūn ㄐㄩㄣ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nấm. § Có thứ ăn ngon, có thứ độc chết người.
2. (Danh) Vi trùng. ◎Như: “vi khuẩn” 微菌, “tế khuẩn” 細菌.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây nấm, có thứ ăn ngon, có thứ độc lạ.
② Một giống động vật rất nhỏ, sống nhờ ở trong các loài vật ôi thối gọi là vi khuẩn 微菌, sống nhờ ở trong than thể người hay giống vật gọi là tế khuẩn 細菌 sinh ra lắm bệnh lạ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蕈 [xùn] Xem 菌 [jun].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nấm;
② Vi khuẩn, vi trùng Xem 菌 [jùn].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây nấm. Td: Vi khuẩn ( loài nấm cực nhỏ ).

Từ điển Trung-Anh

(1) germ
(2) bacteria
(3) fungus
(4) mold
(5) Taiwan pr. [jun4]

Từ ghép 202

Bā shì shā jūn 巴氏杀菌Bā shì shā jūn 巴氏殺菌bái hóu gǎn jūn 白喉杆菌bái hóu gǎn jūn 白喉桿菌bìng jūn 病菌bìng yuán jūn 病原菌Bù lǔ shì jūn bìng 布魯氏菌病Bù lǔ shì jūn bìng 布鲁氏菌病bù shì gǎn jūn bìng 布氏杆菌病bù shì gǎn jūn bìng 布氏桿菌病bù shì jūn miáo 布氏菌苗dà cháng gǎn jūn 大肠杆菌dà cháng gǎn jūn 大腸桿菌dài jūn zhě 带菌者dài jūn zhě 帶菌者fèi yán Kè léi bó shì jūn 肺炎克雷伯氏菌fèi yán méi jiāng jūn 肺炎霉浆菌fèi yán méi jiāng jūn 肺炎黴漿菌fèi yán shuāng qiú jūn 肺炎双球菌fèi yán shuāng qiú jūn 肺炎雙球菌gǎn jūn 杆菌gǎn jūn 桿菌hóng chá jūn 紅茶菌hóng chá jūn 红茶菌huáng qū méi jūn 黃曲霉菌huáng qū méi jūn 黄曲霉菌huò luàn gǎn jūn 霍乱杆菌huò luàn gǎn jūn 霍亂桿菌huò luàn jūn miáo 霍乱菌苗huò luàn jūn miáo 霍亂菌苗jiá mó zǔ zhī bāo jiāng jūn 荚膜组织胞浆菌jiá mó zǔ zhī bāo jiāng jūn 莢膜組織胞漿菌jiào mǔ jūn 酵母菌jiē hé jūn gāng 接合菌綱jiē hé jūn gāng 接合菌纲jié hé gǎn jūn 結核桿菌jié hé gǎn jūn 结核杆菌jié hé jūn sù 結核菌素jié hé jūn sù 结核菌素jūn chén hāo 菌陈蒿jūn chén hāo 菌陳蒿jūn féi 菌肥jūn jiāo tuán 菌胶团jūn jiāo tuán 菌膠團jūn jiè 菌界jūn lèi 菌类jūn lèi 菌類jūn luò 菌落jūn miáo 菌苗jūn sī 菌丝jūn sī 菌絲jūn tuán gǎn jūn 军团杆菌jūn tuán gǎn jūn 軍團桿菌jūn tuán jūn 军团菌jūn tuán jūn 軍團菌jūn tuán jūn bìng 军团菌病jūn tuán jūn bìng 軍團菌病jūn tuō 菌托kàng jūn 抗菌kàng jūn jiǎ xiāo zuò 抗菌甲硝唑kàng jūn sù 抗菌素kàng jūn yào 抗菌药kàng jūn yào 抗菌藥kàng nài jiǎ yǎng xī lín jīn pú jūn 抗耐甲氧西林金葡菌Kè léi bó shì jūn shǔ 克雷伯氏菌属Kè léi bó shì jūn shǔ 克雷伯氏菌屬kū cǎo gǎn jūn 枯草杆菌kū cǎo gǎn jūn 枯草桿菌kuài jūn 块菌kuài jūn 塊菌lán jūn 蓝菌lán jūn 藍菌lán jūn mén 蓝菌门lán jūn mén 藍菌門lán lǜ jūn 蓝绿菌lán lǜ jūn 藍綠菌lán xì jūn 蓝细菌lán xì jūn 藍細菌Lǐ sī tè jūn 李斯特菌Lǐ sī tè shì gǎn jūn 李斯特氏杆菌Lǐ sī tè shì gǎn jūn 李斯特氏桿菌Lǐ sī tè shì jūn 李斯特氏菌liàn qiú jūn 鏈球菌liàn qiú jūn 链球菌liàng jūn 亮菌liàng jūn jiǎ sù 亮菌甲素liè zhí jūn 裂殖菌liè zhí jūn gāng 裂殖菌綱liè zhí jūn gāng 裂殖菌纲lìn qiú jūn 淋球菌méi jiāng jūn fèi yán 霉浆菌肺炎méi jiāng jūn fèi yán 黴漿菌肺炎méi jūn 霉菌méi jūn dú sù 霉菌毒素mǐ qū jūn 米麴菌miè jūn 滅菌miè jūn 灭菌nà dòu jūn 納豆菌nà dòu jūn 纳豆菌nián jūn 粘菌nián jūn 黏菌niàn zhū jūn zhèng 念珠菌症niàng mǔ jūn 酿母菌niàng mǔ jūn 釀母菌pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌肠毒素pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌腸毒素pú tao qiú jūn 葡萄球菌qíng jī xì jūn 氰基細菌qíng jī xì jūn 氰基细菌qiú bāo zǐ jūn bìng 球孢子菌病qiú jūn 球菌qiú qiāng jūn 球腔菌rè lián qiú jūn 热连球菌rè lián qiú jūn 熱連球菌ròu dú gǎn jūn 肉毒杆菌ròu dú gǎn jūn 肉毒桿菌ròu dú gǎn jūn dú sù 肉毒杆菌毒素ròu dú gǎn jūn dú sù 肉毒桿菌毒素ròu dú suō zhuàng yá bāo gǎn jūn 肉毒梭状芽孢杆菌ròu dú suō zhuàng yá bāo gǎn jūn 肉毒梭狀芽孢桿菌rǔ suān jūn 乳酸菌shā jūn 杀菌shā jūn 殺菌shā jūn jì 杀菌剂shā jūn jì 殺菌劑shā jūn zuò yòng 杀菌作用shā jūn zuò yòng 殺菌作用Shā mén jūn 沙門菌Shā mén jūn 沙门菌shā mén shì jūn 沙門氏菌shā mén shì jūn 沙门氏菌shā zhēn jūn 杀真菌shā zhēn jūn 殺真菌shā zhēn jūn jì 杀真菌剂shā zhēn jūn jì 殺真菌劑shāng hán shā mén shì jūn 伤寒沙门氏菌shāng hán shā mén shì jūn 傷寒沙門氏菌shì jūn tǐ 噬菌体shì jūn tǐ 噬菌體shì suān rǔ gān jūn 嗜酸乳干菌shì xuè gǎn jūn 嗜血杆菌shì xuè gǎn jūn 嗜血桿菌shǔ yì gǎn jūn 鼠疫杆菌shǔ yì gǎn jūn 鼠疫桿菌shǔ yì jūn miáo 鼠疫菌苗shuāng qiú jūn 双球菌shuāng qiú jūn 雙球菌tàn jū gǎn jūn 炭疽杆菌tàn jū gǎn jūn 炭疽桿菌tàn jū jūn miáo 炭疽菌苗tóu bāo jūn 头孢菌tóu bāo jūn 頭孢菌tóu bāo jūn sù 头孢菌素tóu bāo jūn sù 頭孢菌素tǔ lā fú shì jūn 土拉弗氏菌wēi jūn 微菌wú jūn 无菌wú jūn 無菌wú jūn xìng 无菌性wú jūn xìng 無菌性xì jūn 細菌xì jūn 细菌xì jūn bìng dú 細菌病毒xì jūn bìng dú 细菌病毒xì jūn qún 細菌群xì jūn qún 细菌群xì jūn wǔ qì 細菌武器xì jūn wǔ qì 细菌武器xì jūn xìng lì jí 細菌性痢疾xì jūn xìng lì jí 细菌性痢疾xì jūn zhàn 細菌戰xì jūn zhàn 细菌战yá jūn bān 牙菌斑yàn kù qiú bāo zǐ jūn 厌酷球孢子菌yàn kù qiú bāo zǐ jūn 厭酷球孢子菌yàn yǎng jūn 厌氧菌yàn yǎng jūn 厭氧菌yī yuán jūn 衣原菌yì shēng jūn 益生菌yōu mén luó gǎn jūn 幽門螺桿菌yōu mén luó gǎn jūn 幽门螺杆菌yōu mén luó xuán gǎn jūn 幽門螺旋桿菌yōu mén luó xuán gǎn jūn 幽门螺旋杆菌yōu mén luó xuán jūn 幽門螺旋菌yōu mén luó xuán jūn 幽门螺旋菌zhēn jūn 真菌zhēn jūn gāng 真菌綱zhēn jūn gāng 真菌纲zhì bìng jūn 致病菌zhì hè shì jūn bìng 志賀氏菌病zhì hè shì jūn bìng 志贺氏菌病zhū gǒng jūn 猪拱菌zhū gǒng jūn 豬拱菌zhū liàn qiú jūn 猪链球菌zhū liàn qiú jūn 豬鏈球菌zhū liàn qiú jūn bìng 猪链球菌病zhū liàn qiú jūn bìng 豬鏈球菌病zǐ náng jūn 子囊菌zǔ zhī bāo jiāng jūn bìng 組織胞漿菌病zǔ zhī bāo jiāng jūn bìng 组织胞浆菌病zǔ zhī jiāng méi jūn bìng 組織漿黴菌病zǔ zhī jiāng méi jūn bìng 组织浆霉菌病

jùn ㄐㄩㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cây nấm
2. vi khuẩn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nấm. § Có thứ ăn ngon, có thứ độc chết người.
2. (Danh) Vi trùng. ◎Như: “vi khuẩn” 微菌, “tế khuẩn” 細菌.

Từ điển Trung-Anh

mushroom

Từ ghép 13