Có 1 kết quả:
kūn ㄎㄨㄣ
Âm Quan thoại: kūn ㄎㄨㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹昆
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: TAPP (廿日心心)
Unicode: U+83CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹昆
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: TAPP (廿日心心)
Unicode: U+83CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful jade
(2) bamboo
(2) bamboo