Có 1 kết quả:

ㄆㄨˊ
Âm Pinyin: ㄆㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TCTO (廿金廿人)
Unicode: U+83D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku)
Âm Nhật (kunyomi): わずらわ.しい (wazurawa.shii)

Tự hình 2

1/1

ㄆㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) thicket
(2) tedious