Có 1 kết quả:
guǒ ㄍㄨㄛˇ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹果
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TWD (廿田木)
Unicode: U+83D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Du Phật Tích sơn Thiên Phúc tự - 遊佛跡山天福寺 (Hoàng Đức Lương)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Thủ 49 - 首49 (Lê Hữu Trác)
• Uý thạch lão ông - 慰石老翁 (Nguyễn Khuyến)
• Ước chí Tây đô khẩu chiếm - 約至西都口占 (Phùng Khắc Khoan)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Thủ 49 - 首49 (Lê Hữu Trác)
• Uý thạch lão ông - 慰石老翁 (Nguyễn Khuyến)
• Ước chí Tây đô khẩu chiếm - 約至西都口占 (Phùng Khắc Khoan)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. quả, trái
2. quả nhiên
3. kết quả
4. nếu
2. quả nhiên
3. kết quả
4. nếu
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “quả” 果.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ quả 果.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 果 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái cây. Như chữ Quả 果.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 果[guo3]
(2) fruit
(2) fruit