Có 1 kết quả:

guǒ ㄍㄨㄛˇ
Âm Quan thoại: guǒ ㄍㄨㄛˇ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TWD (廿田木)
Unicode: U+83D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quả
Âm Nôm: quà
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwo2

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

guǒ ㄍㄨㄛˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. quả, trái
2. quả nhiên
3. kết quả
4. nếu

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “quả” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ quả .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trái cây. Như chữ Quả .

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of [guo3]
(2) fruit