Có 2 kết quả:

ㄅㄛˊㄈㄨˊ
Âm Quan thoại: ㄅㄛˊ, ㄈㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ一一フ丨フ丶
Thương Hiệt: TBSE (廿月尸水)
Unicode: U+83D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bặc
Âm Nôm: phục
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku), フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): だいこん (daikon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baak6, fuk6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lô bặc” , cũng viết là “la bặc” hay . Xem “la” .

ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rau cải

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lô bặc” , cũng viết là “la bặc” hay . Xem “la” .

Từ điển Thiều Chửu

① Lô bặc rau cải. Có khi gọi là la bặc hay .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [láifú].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Lai bặc . Vần Lai.

Từ điển Trung-Anh

turnip

Từ ghép 4