Có 1 kết quả:

sōng ㄙㄨㄥ
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: TDCI (廿木金戈)
Unicode: U+83D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tùng
Âm Nôm: tùng
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), シュウ (shū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sung1

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

sōng ㄙㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây rau tùng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một thứ rau cải, rất nhiều giống, hình như quả trứng để ngược, lá to, viền lá gợn sóng, mùa xuân ra hoa vàng, thường gọi là “bạch thái” 白菜 (Brassica rapa L. Chinensis Group.)

Từ điển Thiều Chửu

① Rau tùng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Rau tùng.

Từ điển Trung-Anh

(1) (cabbage)
(2) Brassica chinensis

Từ ghép 2