Có 1 kết quả:
sōng ㄙㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây rau tùng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ rau cải, rất nhiều giống, hình như quả trứng để ngược, lá to, viền lá gợn sóng, mùa xuân ra hoa vàng, thường gọi là “bạch thái” 白菜 (Brassica rapa L. Chinensis Group.)
Từ điển Thiều Chửu
① Rau tùng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rau tùng.
Từ điển Trung-Anh
(1) (cabbage)
(2) Brassica chinensis
(2) Brassica chinensis
Từ ghép 2