Có 1 kết quả:

cài dāo ㄘㄞˋ ㄉㄠ

1/1

cài dāo ㄘㄞˋ ㄉㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vegetable knife
(2) kitchen knife
(3) cleaver
(4) CL:把[ba3]