Có 1 kết quả:

cài bǎn ㄘㄞˋ ㄅㄢˇ

1/1

cài bǎn ㄘㄞˋ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) chopping board
(2) cutting board
(3) CL:張|张[zhang1]