Có 1 kết quả:
cài sè ㄘㄞˋ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dish
(2) lean and hungry look (resulting from vegetarian diet)
(3) emaciated look (from malnutrition)
(2) lean and hungry look (resulting from vegetarian diet)
(3) emaciated look (from malnutrition)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0