Có 1 kết quả:

ㄅㄚˊ
Âm Pinyin: ㄅㄚˊ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一一ノフ丶丶
Thương Hiệt: TQIK (廿手戈大)
Unicode: U+83DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), バチ (bachi)
Âm Quảng Đông: bat6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄅㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

smilax china