Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, ㄌㄧˊ, ㄌㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái: 𥝢
Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶ノフノ
Thương Hiệt: THDH (廿竹木竹)
Unicode: U+83DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0