Có 1 kết quả:

hàn ㄏㄢˋ
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丨丶一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: TNUE (廿弓山水)
Unicode: U+83E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạm
Âm Nôm: hạm, hăm
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aam2, haam5

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

hàn ㄏㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hạm đạm 菡萏)

Từ điển phổ thông

(xem: hàm tử 菡子)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “hạm đạm” 菡萏.

Từ điển Thiều Chửu

① Hạm đạm 菡萏 hoa sen. Tên khác của hà hoa 荷花.

Từ điển Trần Văn Chánh

【菡萏】hạm đạm [hàndàn] (văn) Hoa sen.

Từ điển Trung-Anh

lotus blossom

Từ ghép 2