Có 1 kết quả:

hàn ㄏㄢˋ

1/1

hàn ㄏㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hạm đạm )

Từ điển phổ thông

(xem: hàm tử )

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “hạm đạm” .

Từ điển Thiều Chửu

① Hạm đạm hoa sen. Tên khác của hà hoa .

Từ điển Trần Văn Chánh

hạm đạm [hàndàn] (văn) Hoa sen.

Từ điển Trung-Anh

lotus blossom

Từ ghép 2