Có 1 kết quả:
bào ㄅㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ôm ấp, bế
2. ấp ủ
3. vừa khít, khớp
2. ấp ủ
3. vừa khít, khớp
Từ điển Trần Văn Chánh
Ấp (như 抱 nghĩa
④, bộ 扌).
④, bộ 扌).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gà ấp trứng.
Từ điển Trung-Anh
hatch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh