Có 1 kết quả:

qìn ㄑㄧㄣˋ
Âm Pinyin: qìn ㄑㄧㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨フフ丶
Thương Hiệt: TSLE (廿尸中水)
Unicode: U+83E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẩn

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

qìn ㄑㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Artemisia apiacea