Có 1 kết quả:
juǎn ㄐㄩㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: quyển thi 菤葹)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “quyển nhĩ” 菤耳.
2. (Danh) § Xem “quyển thi” 菤葹.
2. (Danh) § Xem “quyển thi” 菤葹.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ ghép 1