Có 1 kết quả:

ㄉㄧˇ
Âm Pinyin: ㄉㄧˇ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノノフ一フ丶
Thương Hiệt: TIHM (廿戈竹一)
Unicode: U+83E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄉㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

stibene