Có 1 kết quả:

pú tí shù ㄆㄨˊ ㄊㄧˊ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) pipal tree (Ficus religiosa)
(2) bo fig tree
(3) Bodhi tree (sacred to Buddhism and Hinduism)

Bình luận 0