Có 1 kết quả:
pú tí shù ㄆㄨˊ ㄊㄧˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pipal tree (Ficus religiosa)
(2) bo fig tree
(3) Bodhi tree (sacred to Buddhism and Hinduism)
(2) bo fig tree
(3) Bodhi tree (sacred to Buddhism and Hinduism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0