Có 1 kết quả:
Pú tí dào chǎng ㄆㄨˊ ㄊㄧˊ ㄉㄠˋ ㄔㄤˇ
Pú tí dào chǎng ㄆㄨˊ ㄊㄧˊ ㄉㄠˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bodhimanda (place of enlightenment associated with a Bodhisattva)
Bình luận 0
Pú tí dào chǎng ㄆㄨˊ ㄊㄧˊ ㄉㄠˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0