Có 1 kết quả:

dàng ㄉㄤˋ
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: TJMR (廿十一口)
Unicode: U+83EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đãng
Âm Nôm: đãng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): おにひるぐさ (onihirugusa)
Âm Quảng Đông: dong6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

dàng ㄉㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lang đãng 莨菪)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “lang đãng” 莨菪.

Từ điển Thiều Chửu

① Lang đãng 莨菪. Xem chữ lang 莨.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 莨菪 [láng dàng].

Từ điển Trung-Anh

henbane

Từ ghép 1