Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: tāi ㄊㄞ, tái ㄊㄞˊ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: TEIR (廿水戈口)
Unicode: U+83ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đài
Âm Nôm: đầy
Âm Quảng Đông: toi4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3