Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Huá rén
ㄏㄨㄚˊ ㄖㄣˊ
1
/1
華人
Huá rén
ㄏㄨㄚˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ethnic Chinese person or people
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ngộ gia đệ cựu ca cơ - 遇家弟舊歌姬
(
Nguyễn Du
)
•
Nhâm Tuất thanh minh tác - 壬戌清明作
(
Khuất Đại Quân
)
•
Trấn Quốc quy tăng (Phồn hoa nhân cảnh bán hoàn lăng) - 鎮國歸僧(繁華人境半紈綾)
(
Khuyết danh Việt Nam
)
Bình luận
0