Có 1 kết quả:
Huá běi Shì biàn ㄏㄨㄚˊ ㄅㄟˇ ㄕˋ ㄅㄧㄢˋ
Huá běi Shì biàn ㄏㄨㄚˊ ㄅㄟˇ ㄕˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
North China Incident of October-December 1935, a Japanese attempt to set up a puppet government in north China
Bình luận 0
Huá běi Shì biàn ㄏㄨㄚˊ ㄅㄟˇ ㄕˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0