Có 1 kết quả:
huá gài ㄏㄨㄚˊ ㄍㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial canopy (e.g. domed umbrella-like roof over carriage)
(2) aureole
(3) halo
(2) aureole
(3) halo
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0