Có 1 kết quả:
gū ㄍㄨ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹孤
Nét bút: 一丨丨フ丨一ノノフ丶丶
Thương Hiệt: TNDO (廿弓木人)
Unicode: U+83F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cô
Âm Nôm: cô
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): こも (komo), まこも (makomo)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu1
Âm Nôm: cô
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): こも (komo), まこも (makomo)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu1
Tự hình 2
Dị thể 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rau cô, lúa cô
2. cây nấm
2. cây nấm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rau cô, lúa cô (Zizania latifolia). Tục gọi là “giao bạch duẩn” 茭白筍.
2. (Danh) Nấm. § Cũng như 菇.
2. (Danh) Nấm. § Cũng như 菇.
Từ điển Thiều Chửu
① Rau cô, lúa cô.
② Nấm.
② Nấm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) ① Niễng (Zizania latifolia). Cg. 茭白;
② Như 菇 [gu].
② Như 菇 [gu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái tù và làm bằng ống tre lớn.
Từ điển Trung-Anh
(1) Zizania latifolia
(2) mushroom
(2) mushroom
Từ ghép 4