Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
líng jìng
ㄌㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ
1
/1
菱镜
líng jìng
ㄌㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) see 稜鏡|棱镜[leng2 jing4]
(2) see 菱花鏡|菱花镜[ling2 hua1 jing4]
Bình luận
0