Có 1 kết quả:

líng jìng ㄌㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) see |[leng2 jing4]
(2) see |[ling2 hua1 jing4]

Bình luận 0