Có 4 kết quả:

Fēi ㄈㄟfēi ㄈㄟfěi ㄈㄟˇfèi ㄈㄟˋ
Âm Pinyin: Fēi ㄈㄟ, fēi ㄈㄟ, fěi ㄈㄟˇ, fèi ㄈㄟˋ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: TLMY (廿中一卜)
Unicode: U+83F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phi
Âm Nôm: phi
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): うす.い (usu.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fei1, fei2

Tự hình 3

Dị thể 2

1/4

fēi ㄈㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thơm tho
2. tươi tốt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Rau phỉ, củ cải.
2. (Danh) Dép cỏ. § Thông “phỉ” 屝.
3. (Phó) Ít, mọn, sơ sài. ◎Như: “phỉ ẩm thực” 菲飲食 ăn uống sơ sài, “phỉ kính” 菲敬 kính dâng lễ mọn.
4. Một âm là “phi”. (Tính) Tốt, tươi đẹp. ◎Như: “phương phi thời tiết” 芳菲時節 thời tiết tốt đẹp, xinh tươi.
5. (Danh) Viết tắt của “Phi Luật Tân” 菲律賓. ◎Như: “Trung Phi quan hệ” 中菲關係 quan hệ giữa Trung Quốc và Phi Luật Tân.

Từ điển Trung-Anh

(1) luxuriant (plant growth)
(2) rich with fragrance
(3) phenanthrene C14H10

Từ ghép 53

Ā luò fēi 阿洛菲Āī fēi ěr Tiě tǎ 埃菲尔铁塔Āī fēi ěr Tiě tǎ 埃菲爾鐵塔Àì fēi ěr Tiě tǎ 艾菲尔铁塔Àì fēi ěr Tiě tǎ 艾菲爾鐵塔Ān ní · Xià fēi wéi 安妮夏菲維Ān ní · Xià fēi wéi 安妮夏菲维bā fēi 芭菲Bù lái tè nī Mò fēi 佈萊特妮墨菲Bù lái tè nī Mò fēi 布莱特妮墨菲dá fēi 达菲dá fēi 達菲duō fēi shí 多菲什É fēi ěr shì 額菲爾士É fēi ěr shì 额菲尔士É fēi ěr shì Fēng 額菲爾士峰É fēi ěr shì Fēng 额菲尔士峰fāng fēi 芳菲fēi fēi 菲菲fēi lì 菲力fēi lì niú pái 菲力牛排fēi lín 菲林fēi lǜ bīn 菲律宾fēi lǜ bīn 菲律賓fēi zhuó 菲酌Fèi lā dé ěr fēi yà 費拉德爾菲亞Fèi lā dé ěr fēi yà 费拉德尔菲亚Jiā fēi māo 加菲猫Jiā fēi māo 加菲貓Kǎ zhā fēi 卡扎菲lā fēi cǎo 拉菲草Lā mǔ sī fēi ěr dé 拉姆斯菲尔德Lā mǔ sī fēi ěr dé 拉姆斯菲爾德Luò kè fēi lè 洛克菲勒Mèng fēi sī 孟菲斯Píng kǎ fēi ěr tè 萍卡菲尔特Píng kǎ fēi ěr tè 萍卡菲爾特Pǔ luó kē fēi fū 普罗科菲夫Pǔ luó kē fēi fū 普羅科菲夫Qí gé fēi Fáng xiàn 齊格菲防線Qí gé fēi Fáng xiàn 齐格菲防线Sà fēi 萨菲Sà fēi 薩菲Sī pǔ lín fēi ěr dé 斯普林菲尔德Sī pǔ lín fēi ěr dé 斯普林菲爾德Sū fēi 苏菲Sū fēi 蘇菲Suǒ fēi yà 索菲亚Suǒ fēi yà 索菲亞Wò lún · Bā fēi tè 沃伦巴菲特Wò lún · Bā fēi tè 沃倫巴菲特Xuě fēi ěr dé 雪菲尔德Xuě fēi ěr dé 雪菲爾德

fěi ㄈㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Rau phỉ, củ cải.
2. (Danh) Dép cỏ. § Thông “phỉ” 屝.
3. (Phó) Ít, mọn, sơ sài. ◎Như: “phỉ ẩm thực” 菲飲食 ăn uống sơ sài, “phỉ kính” 菲敬 kính dâng lễ mọn.
4. Một âm là “phi”. (Tính) Tốt, tươi đẹp. ◎Như: “phương phi thời tiết” 芳菲時節 thời tiết tốt đẹp, xinh tươi.
5. (Danh) Viết tắt của “Phi Luật Tân” 菲律賓. ◎Như: “Trung Phi quan hệ” 中菲關係 quan hệ giữa Trung Quốc và Phi Luật Tân.

Từ điển Thiều Chửu

① Rau phỉ, củ cải.
② Ít, mọn, sơ sài. Như phỉ ẩm thực 菲飲食 ăn uống sơ sài. Tặng đồ gì cho người nói nhún là phỉ kính 菲敬 kính dâng lễ mọn.
③ Một âm là phi. Như phương phi thời tiết 芳菲時節 thời tiết thơm tho, nói ví dụ mùa xuân hoa cỏ tươi tốt vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (hoá) Phenan-trene;
② Hoa cỏ đẹp;
③ Thơm, hương thơm: 芳菲 Hương thơm của hoa cỏ Xem 菲 [fâi].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rau phỉ (loại rau cải có củ);
② (văn) Mọn, nhỏ, ít, sơ sài (lời khiêm tốn): 菲禮 Lễ mọn; 菲材 Tài mọn; 菲飲食 Ăn uống sơ sài; 菲敬 Kính dâng lễ mọn Xem 菲 [fei].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Phi phi 菲菲 — Một âm khác là Phỉ. Xem Phỉ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài rau — Mỏng manh.

Từ điển Trung-Anh

(1) poor
(2) humble
(3) unworthy
(4) radish (old)

Từ ghép 3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Rau phỉ, củ cải.
2. (Danh) Dép cỏ. § Thông “phỉ” 屝.
3. (Phó) Ít, mọn, sơ sài. ◎Như: “phỉ ẩm thực” 菲飲食 ăn uống sơ sài, “phỉ kính” 菲敬 kính dâng lễ mọn.
4. Một âm là “phi”. (Tính) Tốt, tươi đẹp. ◎Như: “phương phi thời tiết” 芳菲時節 thời tiết tốt đẹp, xinh tươi.
5. (Danh) Viết tắt của “Phi Luật Tân” 菲律賓. ◎Như: “Trung Phi quan hệ” 中菲關係 quan hệ giữa Trung Quốc và Phi Luật Tân.