Có 1 kết quả:

fēi lín ㄈㄟ ㄌㄧㄣˊ

1/1

fēi lín ㄈㄟ ㄌㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) film (loanword)
(2) roll of film

Bình luận 0