Có 2 kết quả:

ān ㄚㄋǎn ㄚㄋˇ
Âm Quan thoại: ān ㄚㄋ, ǎn ㄚㄋˇ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: TKLU (廿大中山)
Unicode: U+83F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: am
Âm Nôm: am
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): いおり (iori), いお (io)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: am1

Tự hình 1

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ān ㄚㄋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái am (nhà tranh nhỏ)
2. nhà nhỏ để thờ Phật

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ “am” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ am .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ 广).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái nhà tranh, nhà cỏ như chữ Am Một âm khác là Ám.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Ám ái — Một âm khác là Am.

Từ điển Trung-Anh

variant of [an1]

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ “am” .