Có 1 kết quả:
běng ㄅㄥˇ
Âm Pinyin: běng ㄅㄥˇ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹奉
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: TQKQ (廿手大手)
Unicode: U+83F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹奉
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: TQKQ (廿手大手)
Unicode: U+83F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bổng
Âm Nôm: phọng, phộng, phụng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu), ボ (bo)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: bung2
Âm Nôm: phọng, phộng, phụng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu), ボ (bo)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: bung2
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇 (Nguyễn Đăng)
• Dưỡng trúc ký - 養竹記 (Bạch Cư Dị)
• Dưỡng trúc ký - 養竹記 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây cỏ tốt tươi
Từ điển Trần Văn Chánh
【菶菶】bổng bổng [bângbâng] (văn) (Cây cỏ) tốt tươi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ tươi tốt của thảo mộc.
Từ điển Trung-Anh
(1) expand
(2) thick weeds
(2) thick weeds