Có 1 kết quả:
zhǒu ㄓㄡˇ
Âm Pinyin: zhǒu ㄓㄡˇ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái: ⿱艹帚
Nét bút: 一丨丨フ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: TSMB (廿尸一月)
Unicode: U+83F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái: ⿱艹帚
Nét bút: 一丨丨フ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: TSMB (廿尸一月)
Unicode: U+83F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chửu, trửu
Âm Nôm: trứu
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ほうき (hōki)
Âm Hàn: 추
Âm Nôm: trứu
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ほうき (hōki)
Âm Hàn: 추
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như chữ “trửu” 帚.
Từ điển Trung-Anh
variant of 帚[zhou3]