Có 3 kết quả:

yān ㄧㄢㄩˋ
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, , ㄩˋ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一フノノ丶丶丶
Thương Hiệt: TYSY (廿卜尸卜)
Unicode: U+83F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ư, yên
Âm Nôm: yên
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ヨ (yo), オン (on)
Âm Quảng Đông: jin1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

yān ㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. héo, úa
2. cây thuốc lá

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Héo, úa.
2. Một âm là “yên”. (Danh) Cây thuốc lá (Nicotiana glauca).

Từ điển Thiều Chửu

① Héo, úa.
② Một âm là yên. cây thuốc lá.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Héo uá, héo tàn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Lá thuốc lá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tàn tạ. Héo tàn ( nói về cây cối ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Yên thảo 菸草 — Một âm khác là Ư. Xem Ư.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 煙|烟[yan1]
(2) cigarette
(3) tobacco
(4) smoke

Từ ghép 9

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Héo, úa.
2. Một âm là “yên”. (Danh) Cây thuốc lá (Nicotiana glauca).

Từ điển Trung-Anh

(1) to wither
(2) dried leaves
(3) faded
(4) withered

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Héo, úa.
2. Một âm là “yên”. (Danh) Cây thuốc lá (Nicotiana glauca).