Có 1 kết quả:

yān jiǎn suān ㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ ㄙㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) niacin (vitamin B3)
(2) 3-Pyridinecarboxylic acid C6H5NO2
(3) nicotinic acid

Bình luận 0